1 |
ước vọngđgt (H. ước: mong mỏi; vọng: trông mong) Điều mong mỏi: Những ước vọng của tuổi thanh niên.
|
2 |
ước vọngđiều mong muốn rất thiết tha thoả mãn ước vọng Đồng nghĩa: nguyện vọng, ước muốn Động từ mong mỏi thiết tha ước vọng được hoà bình ước vọng một tương lai tươi đẹp Đồng nghĩa: ho&a [..]
|
3 |
ước vọngapekkhati (apa + ikkh + a), apekkhana (trung), apekkhā (nữ), apekkha (tính từ), paṇidahati (pa + ni + dah + a), patthāna (nữ)
|
4 |
ước vọng Điều mong mỏi. | : ''Những '''ước vọng''' của tuổi thanh niên.''
|
5 |
ước vọngđgt (H. ước: mong mỏi; vọng: trông mong) Điều mong mỏi: Những ước vọng của tuổi thanh niên.
|
<< ước muốn | ướt át >> |